Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 14202.

761. TRƯƠNG THỊ KIM LINH
    Phép cộng dạng 14+3(t2)/ Trương Thị Kim Linh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

762. TH TRUNG YÊN
    Bài 40: Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

763. TH TRUNG YÊN
    Bài 38: Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

764. TRƯƠNG THỊ KIM LINH
    Phép cộng dạng 14+3/ Trương Thị Kim Linh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;

765. TH TRUNG YÊN
    Bài 40: Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiết 1)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

766. TH TRUNG YÊN
    Bài 39: Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

767. TH TRUNG YÊN
    Bài 39: Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 1)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

768. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Tên bài học: Các số có ba chữ số (tiếp theo) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

769. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Tên bài học: Các số có ba chữ số / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

770. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Tên bài học: Các số có ba chữ số / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

771. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Tên bài học: Các số trong phạm vi 1000 (tiết 3) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

772. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Các số trong phạm vi 1000 (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

773. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Các số trong phạm vi 1000 (tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

774. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Tên bài học: Ngày – Tháng (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

775. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Tên bài học: Ngày – Tháng (tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

776. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Tên bài học: Giờ – Phút (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

777. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
    Tên bài học: Giờ – Phút ( tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;

778. TRẦN VĂN KHOA
    Phép trừ dạng 17 - 2 (tiết 1): Toán/ Trường Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

779. TRẦN VĂN KHOA
    Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 2): Toán/ Trường Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

780. ĐỖ ĐỨC THÁI
    Toán 6 tập 1/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Sách Giáo khoa;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |