761. TRƯƠNG THỊ KIM LINH
Phép cộng dạng 14+3(t2)/ Trương Thị Kim Linh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
762. TH TRUNG YÊN
Bài 40: Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
763. TH TRUNG YÊN
Bài 38: Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
764. TRƯƠNG THỊ KIM LINH
Phép cộng dạng 14+3/ Trương Thị Kim Linh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
765. TH TRUNG YÊN
Bài 40: Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiết 1)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
766. TH TRUNG YÊN
Bài 39: Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
767. TH TRUNG YÊN
Bài 39: Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 1)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
768. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Các số có ba chữ số (tiếp theo) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
769. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Các số có ba chữ số / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
770. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Các số có ba chữ số / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
771. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Các số trong phạm vi 1000 (tiết 3) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
772. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Các số trong phạm vi 1000 (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
773. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Các số trong phạm vi 1000 (tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
774. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Ngày – Tháng (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
775. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Ngày – Tháng (tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
776. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Giờ – Phút (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
777. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Giờ – Phút ( tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
778. TRẦN VĂN KHOA
Phép trừ dạng 17 - 2 (tiết 1): Toán/ Trường Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
779. TRẦN VĂN KHOA
Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 2): Toán/ Trường Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
780. ĐỖ ĐỨC THÁI
Toán 6 tập 1/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2021.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Sách Giáo khoa;