1 | GK.01084 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
2 | GK.01085 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
3 | GK.01086 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
4 | GK.01087 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
5 | GK.01088 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
6 | GK.01089 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
7 | GK.01090 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
8 | GK.01091 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
9 | GK.01092 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
10 | GK.01093 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
11 | GK.01094 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
12 | GK.01095 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
13 | GK.01096 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
14 | GK.01097 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
15 | GK.01098 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
16 | GK.01099 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
17 | GK.01100 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
18 | GK.01101 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
19 | GK.01102 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
20 | GK.01103 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
21 | GK.01104 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
22 | GK.01105 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
23 | GK.01106 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
24 | GK.01107 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
25 | GK.01108 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
26 | GK.01109 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
27 | GK.01110 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
28 | GK.01111 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
29 | GK.01112 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
30 | GK.01113 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
31 | GK.01114 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
32 | GK.01115 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
33 | GK.01116 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
34 | GK.01117 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
35 | GK.01118 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
36 | GK.01119 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
37 | GK.01120 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
38 | GK.01121 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
39 | GK.01122 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
40 | GK.01123 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
41 | GK.01124 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
42 | GK.01125 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
43 | GK.01126 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
44 | GK.01127 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
45 | GK.01128 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
46 | GK.01129 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
47 | GK.01130 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
48 | GK.01131 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
49 | GK.01132 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
50 | GK.01133 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
51 | GK.01134 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
52 | GK.01135 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
53 | GK.01136 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
54 | GK.01137 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
55 | GK.01138 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
56 | GK.01139 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
57 | GK.01140 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
58 | GK.01141 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
59 | GK.01142 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
60 | GK.01143 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
61 | GK.01144 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
62 | GK.01145 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
63 | GK.01146 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
64 | GK.01147 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
65 | GK.01148 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
66 | GK.01149 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
67 | GK.01150 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
68 | GK.01151 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
69 | GK.01152 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
70 | GK.01153 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
71 | GK.01154 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
72 | GK.01155 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
73 | GK.01156 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
74 | GK.01157 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
75 | GK.01158 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
76 | GK.01159 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
77 | GK.01160 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
78 | GK.01161 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
79 | GK.01162 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
80 | GK.01163 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
81 | GK.01164 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
82 | GK.01165 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
83 | GK.01166 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
84 | GK.01167 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập lịch sử 11: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |
85 | TK.00396 | Võ Nguyên Giáp | Những năm tháng không thể nào quên: Hồi ức/ Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện | Quân đội nhân dân | 2010 |
86 | TK.00397 | Võ Nguyên Giáp | Những năm tháng không thể nào quên: Hồi ức/ Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện | Quân đội nhân dân | 2010 |
87 | TK.00411 | Trương Ngọc Thơi | Tài liệu luyện thi đại học, cao đẳng lịch sử/ Trương Ngọc Thơi | Thanh niên | 2003 |
88 | TK.00554 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.2 : Huyền sử đời Hùng : Con rồng cháu tiên - Thánh gióng/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Trung Tín: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2010 |
89 | TK.00555 | Trương Ngọc Thơi | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Lịch sử 12: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
90 | TK.00556 | | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử 11/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Nam Phóng, Tưởng Phi Ngọ.. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
91 | TK.00557 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn lịch sử/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.00558 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn lịch sử/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
93 | TK.00559 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
94 | TK.00560 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
95 | TK.00561 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
96 | TK.00562 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
97 | TK.00563 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
98 | TK.00564 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
99 | TK.00565 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
100 | TK.00566 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
101 | TK.00567 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
102 | TK.00568 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (Ch.b); Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục | 2010 |
103 | TK.00569 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2007-2008 môn Lịch sử: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2008 |
104 | TK.00570 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2007-2008 môn Lịch sử: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2008 |
105 | TK.00571 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2007-2008 môn Lịch sử: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2008 |
106 | TK.00572 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2007-2008 môn Lịch sử: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2008 |
107 | TK.00573 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2007-2008 môn Lịch sử: Chương trình không phân ban, phân ban KHTN, KHXH&NV/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2008 |
108 | TK.00622 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thuý, Trịnh Đình Tùng | Giáo dục | 2016 |
109 | TK.00623 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 12/ Thái Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
110 | TK.00624 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
111 | TK.00625 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
112 | TK.00626 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
113 | TK.00627 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
114 | TK.00628 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
115 | TK.00629 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
116 | TK.00630 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
117 | TK.00631 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
118 | TK.00632 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
119 | TK.00633 | | Tài liệu hướng dẫn ôn thi môn sử: Tốt nghiệp trung học phổ thông/ Thái Thị Lợi | Trẻ | 2010 |
120 | TK.00701 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn lịch sử/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
121 | TK.00702 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn lịch sử/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
122 | TK.00703 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn lịch sử/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2007 |
123 | TK.01049 | Đoàn Hoài Trung | Điện Biên - Bản hùng ca vang mãi muôn đời/ Đoàn Hoài Trung | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
124 | TK.01050 | | Ôn tập và luyện giải đề thi trọng tâm môn lịch sử: Đại học, cao đẳng, tốt nghiệp quốc gia. tập 1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
125 | TK.01051 | | Ôn tập và luyện giải đề thi trọng tâm môn lịch sử: Đại học, cao đẳng, tốt nghiệp quốc gia. tập 1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
126 | TK.01052 | | Ôn tập và luyện giải đề thi trọng tâm môn lịch sử: Đại học, cao đẳng, tốt nghiệp quốc gia. tập 1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
127 | TK.01053 | | Ôn tập và luyện giải đề thi trọng tâm môn lịch sử: Kì thi tốt nghiệp Quốc gia | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
128 | TK.01054 | | Ôn tập và luyện giải đề thi trọng tâm môn lịch sử: Kì thi tốt nghiệp Quốc gia | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
129 | TK.01084 | | Ôn tập và luyện giải đề thi trọng tâm môn lịch sử: Kì thi tốt nghiệp Quốc gia | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |